--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đê tiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đê tiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đê tiện
Your browser does not support the audio element.
+
Abject, ignoble
Lượt xem: 704
Từ vừa tra
+
đê tiện
:
Abject, ignoble
+
chromolithographer
:
thợ in đá nhiều màu
+
electrical condenser
:
tụ điện
+
cầm chắc
:
To hold (something) for certain; to be sure of success
+
armed
:
vũ trangarmed forces lực lượng vũ trangarmed insurrection cuộc khởi nghĩa vũ trangarmed neutrality trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)